FEATURES
Protection class IP 66
Integral mounting space
Material
Nickel plated steel
Mounting
Capacity | Hexagon Head –Bolt | Tightening Torque |
500kgf – 2tf | M12 x 1.75(10.9) | 100Nm |
3tf – 5tf | M18 x 2.0(10.9) | 350Nm |
10tf | M24 x 2.0(10.9) | 860Nm |
Cable
Braided Shield 4-wire round cable
With Urethane-Jacket
Specification:
Tải trọng tối đa | Max capacity | kgf | 500kgf, 1, 2, 3, 5, 10tf |
Ngõ ra | Rated output | mV/V | 3.0 ± 0.075 |
Cân bằng điểm zero | Zero balance | mV/V | 0 ± 0.03 |
Cấp chính xác | Accuracy class | ||
Sai số tuyến tính | Combined error | % | 0.03 |
Khoảng lệch | Repeatability | % | 0.01 |
Sai số lập lại | Creep for 30 min | % | 0.03 |
Ảnh hưởng nhiệt độ | Temperature effect on | ||
Giá trị zero | Zero Value | %100C | 0.028 |
Giá trị ngõ ra | Output Value | %100C | 0.015 |
Điện áp kích thích | Excitation | ||
Đề nghị | Recommended | V | 10 |
Tối đa | Maximum | V | 15 |
Trở kháng | Resistance | ||
Vào | Input | Ω | 350 ± 3.5 |
Ra | Output | Ω | 350 ± 3.5 |
Cách ly | Insulation | MΩ | > 2.000 |
Nhiệt độ bù | Compensated temperange | 0C | -10 to +40 |
Nhiệt độ hoạt động | Operating temperange | 0C | -20 to +80 |
Kích thước/ Dimensions:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.